
Máy uốn lò xo CNC
Dùng để uốn các sản phẩm lò xo ném, kéo, có móc, dây kẹp,…
Hoạt động tự động, năng suất cao, độ chính xác cao
Tiết kiệm điện, chi phí vận hành bảo dưỡng thấp
Phù hợp với sản xuất hàng loạt lớn
https://www.youtube.com/watch?v=1VemMtFbxNo
Mã sản phẩm: UO 003
Hãng sản xuất: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- VIDEO


Mô tả |
CNC608 |
CNC620 |
CNC620W |
CNC635W |
CNC650W |
Số trục (Min - Max) |
3-8 |
3-8 |
4-8 |
4-8 |
4-8 |
Đường kính dây (mm) |
0.15-0.8 |
0.2-2.0 |
0.2-2.0 |
2.0-4.0 |
2.6~5.0 |
Giá trị cấp dây max (mm) |
99999.99 |
99999.99 |
99999.99 |
9999.99 |
9999.99 |
Giá trị cấp dây min. (mm) |
0.02 |
0.02 |
0.02 |
0.01 |
0.01 |
Tốc độ cấp dây (m/min) |
0-90 |
0-90 |
0-90 |
0-60 |
0-60 |
Tọa độ trục X |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
Giá trị trục X min |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Tốc độ CAM (rpm) |
0-99 |
0-99 |
0-99 |
0-70 |
0-70 |
Giá trị trục Qull max |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
4000 |
Giá trị trục Qull min |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Giá trị xoay dây max |
- |
- |
15000 |
25000 |
25000 |
Giá trị xoay dây min |
- |
- |
1 |
1 |
1 |
Tốc độ xoay dây (rpm) |
- |
- |
1-125 |
1-75 |
1-60 |
Đường kính sản phẩm Max (mm) |
25 |
40 |
40 |
70 |
120 |
Chiều dài chân Max (mm) |
30 |
60 |
60 |
60 |
100 |
Hành trình trượt (mm) |
35 |
57 |
57 |
81 |
94 |
Động cơ servo |
|
|
|
|
|
- Cấp dây (kw) |
0.75 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
7.0 |
- CAM (kw) |
1.2 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
7.5 |
- Quay Quill (kw) |
0.4 |
1.0 |
1.0 |
1.2 |
1.2 |
- Xoay dây (kw) |
- |
- |
3.5 |
5.5 |
7.5 |
- Uốn phụ servo (kw) |
- |
0.4 |
0.4 |
1.2 |
1.2 |
- Bẻ móc thứ 2 (kw) |
- |
1.0 |
1.0 |
3.5 |
3.5 |
Kích thước máy |
|
|
|
|
|
- Trọng lượng (kg) |
500 |
800 |
1560 |
2700 |
3800 |
- Dài (mm) |
1400 |
1600 |
1600 |
2900 |
3000 |
- Rộng (mm) |
750 |
600 |
2040 |
2000 |
1550 |
- Cao (mm) |
1650 |
1700 |
1700 |
1970 |
2050 |
Nguồn điện |
220/240/380/400/415/440V, 3-phase, 50~60 Hz |
||||
Hệ thống điều khiển CNC |
586 Industrial Computer |
||||
Màn hình |
TFT-LCD Color |
||||
Lưu giữ chương trình gia công |
100 Pages |